Đơn vị Gallon – Gal: Ý nghĩa và cách đổi thành các đơn vị khác

Đơn vị Gallon - Gal là gì? 1 gallon bằng bao nhiêu lít?

Đơn vị Gallon – Gal là gì?

  • Tên đơn vị: Galông
  • Tên tiếng Anh: Gallon
  • Ký hiệu: gal
  • Hệ đo lường: chất lỏng/chất khô của Anh và Mỹ

Gallon là một đơn vị đo thể tích được sử dụng rộng rãi trong hệ đo lường Anh và Mỹ. Hiện tại có 3 định nghĩa chính của gallon:

  • Gallon chất lỏng của Mỹ: Đây là định nghĩa chuẩn và được sử dụng phổ biến trên toàn cầu. Một ounce chất lỏng tương đương 1/128 gallon Mỹ.
  • Gallon chất khô của Mỹ: Định nghĩa này ít được sử dụng.
  • Gallon của Anh: Đơn vị này phổ biến tại Vương quốc Anh, nhưng không còn được sử dụng trong các công việc hành chính công cộng hoặc mậu dịch. Giá trị của gallon Anh được xác định dựa trên thể tích của 10 pound nước ở nhiệt độ 62oF. Một ounce chất lỏng Anh tương đương 1/160 gallon Anh. Định nghĩa này cũng cho biết rằng 1 gallon Anh tương đương khoảng 1.2 gallon chất lỏng Mỹ.

1 Gallon chất lỏng Mỹ bằng bao nhiêu?

Hệ đo lường theo khối SI

  • 1 gal = 3.7854 x 10-12 km3
  • 1 gal = 3.7854 x 10-9 hm3
  • 1 gal = 3.7854 x 10-6 dam3
  • 1 gal = 3.7854 x 10-3 m3 = 3.78541 x 10-3 khối
  • 1 gal = 3.7854 dm3
  • 1 gal = 378.54 cm3
  • 1 gal = 3.7854 x 106 mm3
  • 1 gal = 3.7854 x 1015 µm3
  • 1 gal = 3.7854 x 1024 nm3

Đổi 1 gal sang hệ đo lường SI

Hệ đo lường theo lít

  • 1 gal = 3.7854 x 10-9 Gl (gigaliter)
  • 1 gal = 3.7854 x 10-6 ML (megaliter)
  • 1 gal = 3.7854 x 10-3 kl (kiloliter)
  • 1 gal = 0.03785 hl (hectoliter)
  • 1 gal = 0.3785 dal (decaliter)
  • 1 gal = 3.7854 l (lít)
  • 1 gal = 37.854 dl (deciliter)
  • 1 gal = 378.54 cl (centiliter)
  • 1 gal = 3,785.4 ml (mililit)
  • 1 gal = 3.7854 x 106 μl (microliter)
  • 1 gal = 3.7854 x 109 nl (nanoliter)

Đổi 1 gal sang hệ đo lường theo lít

Hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh và Mỹ

  • 1 gal = 3.069 x 10-6 Acre foot
  • 1 gal = 4.95 x 10-3 Yard khối (yd3)
  • 1 gal = 0.137 foot khối (ft3)
  • 1 gal = 231 inch khối (in3)
  • 1 gal = 3.33 Quart (lít Anh)
  • 1 gal = 0.023 Thùng chất lỏng/chất khô của Anh (UK bbl)
  • 1 gal = 0.024 Thùng chất lỏng Mỹ (bbl) – Chuẩn Quốc tế
  • 1 gal = 0.038 Thùng chất khô Mỹ (US dry bbl)
  • 1 gal = 0.833 Gallon chất lỏng/chất khô của Anh (UK gal)
  • 1 gal = 0.86 Gallon chất khô Mỹ (US dry gal)
  • 1 gal = 133.29 Ounce chất lỏng Anh (UK oz)
  • 1 gal = 128 Ounce chất lỏng Mỹ (oz) – Chuẩn Quốc tế

Đổi 1 gal sang hệ đo lường Anh/Mỹ

Hệ đo lường nấu ăn

  • 1 gal = 757.08 thìa cà phê (tsp)
  • 1 gal = 252.36 thìa canh (tbsp)

Đổi 1 gal sang hệ đo lường nấu ăn

Cách tính gallon (chất lỏng Mỹ) bằng công cụ

Dùng Google

  • Truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm.
  • Ví dụ: bạn muốn đổi 4 gallon sang m3 thì gõ “4 gal = m3” và nhấn Enter.

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm

Dùng công cụ Convert World

  • Bước 1: Truy cập vào trang web Convert World.
  • Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Galông (gal) thuộc hệ đo lường chất lỏng Mỹ > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.

Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Galông (gal) thuộc hệ đo lường chất lỏng Mỹ

  • Lưu ý: Convert World hỗ trợ 3 hệ đo lường gallon của Anh và Mỹ (chất lỏng/chất khô), bạn có thể lựa chọn theo nhu cầu của mình.
  • Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi.

Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi

Xem thêm:

  • Pint là gì? 1 pint bằng bao nhiêu ml, lit, gallon, ounce?
  • Tsp là gì? 1 thìa cà phê bằng bao nhiêu ml, lít, gallon, oz, thìa canh?
  • Tbsp là gì? 1 thìa canh bằng bao nhiêu ml, lít, oz, thìa cà phê?

Hy vọng bạn đã hiểu ý nghĩa của đơn vị gallon và cách đổi 1 gallon sang lít, ml… một cách chính xác. Chúc bạn thành công và đừng quên chia sẻ bài viết nếu thấy hữu ích nhé!